--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blood relation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fogyish
:
hủ lậu, cổ hủ
+
giô
:
như dô
+
dõng
:
cũng nói lính dõng Regional (thời thuộc Pháp)
+
phơi thây
:
Leave one's mortal remains somewherePhơi thây nơi chiến trườngTo leave one's mortal remains on the battlefield
+
elizabeth haldane
:
Nhà văn người Scotland - em gái của Richard Haldane và John Haldane (1862-1937)